Phiên âm : guò qù.
Hán Việt : quá khứ.
Thuần Việt : đã qua; quá khứ; trước đây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đã qua; quá khứ; trước đây时间词,现在以前的时期(区别于''现在将来'')guòqù de gōngzuò zhǐ bùguò xiàng wànlǐ chángzhēng zǒu wánliǎ